So sánh nệm Foam và bông ép có thể là thách thức lớn với người dùng, nhất là khi cả Foam và bông ép đều là những chất liệu phổ biến hiện nay với công dụng và ưu điểm vượt trội. Để giúp người dùng có thể lựa chọn được chất liệu nệm phù hợp nhất với sở thích, thói quen và nhu cầu sử dụng, INOAC sẽ đưa ra 8 tiêu chí so sánh nệm Foam và bông ép chi tiết nhất qua bài viết dưới đây.
Nội dung
1. So sánh nệm Foam và bông ép theo 8 đặc điểm quan trọng
Có thể nói rằng nệm Foam và bông ép đang là những lựa chọn hàng đầu được yêu thích nhất trên thị trường Việt hiện nay. Để so sánh khái quát về 2 chất liệu nệm này, bảng dưới đây sẽ giúp bạn đánh giá dựa trên những tiêu chí quan trọng nhất:
So sánh nệm Foam và nệm bông ép
Đặc điểm so sánh | Nệm Foam | Nệm bông ép |
Chất liệu nệm | Cấu tạo từ các biến thể Foam như PU Foam, Memory Foam,… | Cấu tạo từ các các sợi Polyester. |
Kích cỡ và thiết kế nệm | Đa dạng kích thước và tập trung vào thiết kế nguyên tấm. | Đa dạng kích thước, thiết kế phân nhỏ nhiều tấm. |
Độ an toàn cho sức khỏe | An toàn cho sức khỏe người dùng, không tích tụ mạt bụi. | Kết cấu nệm dễ tích tụ mạt bụi, vi khuẩn và côn trùng. |
Độ đàn hồi và khả năng nâng đỡ | Đàn hồi tốt và nâng đỡ toàn bộ cơ thể. | Cứng và đàn hồi kém. Nhanh xẹp lún |
Độ thoáng khí | Công nghệ mới giúp tối ưu khả năng lưu thông khí. | Thông thoáng khí và không gây bí bách. |
Thời gian sử dụng | 7 – 10 năm | 5 – 7 năm |
Vệ sinh | Dễ dàng và không tốn quá nhiều công sức. | Kỵ nóng, kỵ nước, nên sử dụng các dịch vụ vệ sinh nệm chuyên nghiệp. |
Giá thành | Giá thành đa dạng phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng. | Giá thành rẻ hơn so với các loại nệm khác. |
Foam và bông ép là 2 chất liệu nệm thường xuyên được đặt lên cán cân để so sánh. Các mẫu nệm được cấu tạo từ những chất liệu này đều có các ưu điểm ấn tượng mà khách hàng thường rất khó chọn lựa. Để hỗ trợ bạn quyết định dễ dàng hơn, INOAC sẽ đánh giá chi tiết nệm Foam và bông ép chi tiết thông qua 8 tiêu chí dưới đây.
1.1. Chất liệu của nệm
Yếu tố đầu tiên làm nên sự khác biệt trong trải nghiệm người dùng chính là chất liệu cấu tạo nên những chiếc nệm. Nếu như muốn đưa ra lựa chọn sản phẩm nệm phù hợp, bạn nên tham khảo tiêu chí chất liệu kỹ càng nhất.
Nệm Foam
Các sản phẩm nệm Foam được sản xuất từ chất liệu Foam hay còn được gọi là mút, xốp. Các biến thể Foam hiện nay rất đa dạng và được bán phổ biến trên thị trường như PU Foam hay Memory Foam,… Chất liệu này vốn được biết tới với tính đàn hồi rất tốt và độ êm ái cao, bởi thế mà chất liệu này được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sản xuất nệm ngủ.
Các sản phẩm nệm được cấu tạo từ Foam thường có tải trọng nhẹ nhàng tối ưu và độ êm ái vượt trội, nhờ tính đàn hồi cao mà có khả năng nâng đỡ cơ thể tốt hơn so với các loại nệm khác. Chất liệu Foam còn an toàn cho sức khỏe người dùng và không có chất độc hại, đồng thời có tuổi thọ sử dụng tương đối cao.
Nệm bông ép
Nệm bông ép có phần lõi nệm cấu tạo từ các loại sợi Polyester (bông xơ), trải qua quá trình ép cách nhiệt để tạo thành hình khối. Do đó nệm chất liệu bông ép thường có độ cứng và rắn chắc, bề mặt vững chãi. So với nệm Foam mềm mại và đàn hồi tốt, nệm bông ép sẽ có phần cứng cáp hơn.
Các sản phẩm nệm bông ép hiện nay thường được thiết kế phổ biến với dạng gấp 2, gấp 3,… thuận lợi cho việc di chuyển. Tuy nhiên do trọng lượng của nệm khá nặng nên sẽ gây khó khăn cho người dùng nếu muốn tự vận chuyển.
1.2. Kích cỡ và thiết kế nệm
Khung giường hiện nay có rất nhiều kích thước khác nhau, bởi thế mà các sản phẩm nệm cũng cần có sự linh hoạt trong kích cỡ để phù hợp với điều kiện của người dùng. Nhìn chung, cả nệm Foam và nệm bông ép đều có rất nhiều kích thước đa dạng từ nhỏ tới lớn đáp ứng được gần như mọi nhu cầu sử dụng hiện nay.
Nệm Foam
Các sản phẩm nệm Foam thường có cấu tạo nguyên khối thẳng và được hút chân không để tiện lợi cho quá trình vận chuyển. Các kích thước phổ biến rất đa dạng, từ các kích cỡ (1m2 – 1m4)x2m cho 1 người, kích cỡ (1m6 – 2m)x2m cho 2 người, tới các kích cỡ Super King Size cho các gia đình có con nhỏ ngủ chung,…
Bên cạnh kích cỡ đa dạng, nệm Foam còn có thiết kế nhiều loại tấm khác nhau đáp ứng được mọi nhu cầu và sở thích của khách hàng. Không giống thiết kế nhiều mảnh như nệm chất liệu bông ép, các sản phẩm nệm Foam tập trung vào thiết kế 1 mảnh duy nhất và không chia nhiều tấm để mang tới trải nghiệm giấc ngủ tốt nhất.
Nệm bông ép
Nệm bông ép cũng có đủ kích thước đa dạng khác nhau phục vụ nhu cầu và điều kiện người dùng. Thiết kế nhiều tấm chia nhỏ nệm thành 2 tới 3 mảnh giúp quá trình vận chuyển có phần tiện lợi hơn, khi không sử dụng còn có thể gấp gọn vào.
Tuy nhiên, nhược điểm trong thiết kế chia nhỏ mảnh của nệm bông ép chính là các phần rãnh phân chia rơi vào đúng phần lưng của người nằm. Kết cấu như vậy không chỉ gây khó chịu mà nếu kéo dài còn có thể dẫn đến tình trạng đau lưng, mất ngủ.
1.3. Độ an toàn cho sức khỏe
Hầu hết người dùng khi chọn chất liệu nệm đều ưu tiên yếu tố sức khỏe hàng đầu, nhất là với những gia đình có con nhỏ thì việc lựa chọn những sản phẩm an toàn lại càng quan trọng. Để so sánh nệm Foam và bông ép chi tiết hơn, INOAC sẽ tiếp tục đánh giá thông qua mức độ an toàn đối với sức khỏe người dùng.
Nệm Foam
Nệm Foam có đặc tính an toàn, không chất độc hại và không gây kích ứng da, chất liệu Foam êm ái đặc biệt còn có khả năng chống tích tụ mạt bụi. Hầu hết các sản phẩm nệm Foam từ những thương hiệu lớn hiện nay đều được sản xuất trên các dây chuyền công nghệ hiện đại và tiên tiến, đặc biệt chú trọng yếu tố sức khỏe người dùng.
Lớp vải áo nệm Foam được tích hợp các công nghệ an toàn như công nghệ kháng khuẩn vượt trội, chống ẩm mốc và ngăn ngừa những mùi hôi khó chịu. Do đó, các sản phẩm nệm Foam được những gia đình có con nhỏ đặc biệt ưa chuộng.
Nệm bông ép
Những sản phẩm nệm bông ép chính hãng và cao cấp sẽ có thành phần cấu tạo từ bông hữu cơ, bông nguyên chất,… đảm bảo thân thiện với môi trường và an toàn với sức khỏe người dùng. Tuy nhiên, có không ít dòng nệm bông ép tràn lan trên thị trường hiện nay có chất lượng rất kém, sử dụng thêm một số những chất hóa học độc hại với mục đích tăng độ bền cho sản phẩm.
Kết cấu nệm bông ép còn dễ tích tụ mạt bụi, vi khuẩn và côn trùng hơn nệm Foam. Nệm cũng rất dễ hư hỏng và nấm mốc nếu tiếp xúc với môi trường ẩm thấp lâu ngày. Điều này dẫn tới việc người dùng với làn da nhạy cảm có thể gặp phải tình trạng kích ứng da, gây nhiều phiền phức và bất tiện.
1.4. Độ đàn hồi và khả năng nâng đỡ
Một chiếc nệm phù hợp về độ đàn hồi và đảm bảo khả năng nâng đỡ cơ thể sẽ là giải pháp hoàn hảo cho giấc ngủ ngon mỗi nệm. Để đảm bảo chọn được đúng sản phẩm nệm phù hợp với nhu cầu và sức khỏe của bản thân, INOAC sẽ giúp bạn so sánh nệm Foam và bông ép dựa trên phương diện mức độ đàn hồi và khả năng nâng đỡ.
Nệm Foam
Đa số người Việt thường chuộng dòng nệm Foam hơn hẳn bởi chất liệu cấu tạo có độ êm ái và đàn hồi rất tốt. Nệm Foam còn được ưa dùng bởi khả năng cách ly chuyển động tuyệt vời đối với các vùng cơ thể, khi một người di chuyển sẽ không gây ảnh hưởng tới giấc ngủ của người nằm bên cạnh.
Trên thực tế, Foam được ứng dụng vào rất nhiều ngành khác nhau, từ hàng không vũ trụ, công nghệ gia công, cho tới các đồ dùng chăm sóc y tế và ô tô. Chất liệu Foam có tính ứng dụng cao như vậy chính nhờ khả năng nâng đỡ hoàn hảo và giảm áp lực vượt trội khó có thể tìm thấy ở bất cứ chất liệu nào khác.
Khi ứng dụng vào ngành công nghiệp sản xuất nệm ngủ, Foam vẫn là một trong những chất liệu nệm có độ đàn hồi tốt nhất, hỗ trợ nâng đỡ toàn bộ cơ thể ở trạng thái tự nhiên và thoải mái. Nệm sẽ ôm sát các đường cong cơ thể và phân tán áp lực đồng đều, người nằm sẽ không gặp tình trạng dồn lực vào những vị trí như vai, cổ, cột sống.
Nhờ đó, nệm Foam có thể hỗ trợ cải thiện cảm giác đau nhức xương khớp, đau mỏi cột sống, tạo cảm giác êm ái và thoải mái cho giấc ngủ trọn vẹn mỗi nệm.
Nệm bông ép
Khác với nệm Foam êm ái, nệm bông ép là một loại nệm cứng và có bề mặt vững chắc, bởi thế mà khả năng đàn hồi tương đối kém. Khi ngồi hoặc đặt tay lên bề mặt nệm, bạn sẽ thấy nệm không bị lún hoặc lún rất ít. Nệm bông ép nhìn chung rất phù hợp với những người dùng thích nằm nệm cứng.
Có không ít người khi so sánh nệm Foam và bông ép thường cho rằng nệm bông ép cứng cáp sẽ giúp định hình khung xương, giữ cột sống thẳng và hạn chế tình trạng cong vẹo cột sống. Tuy nhiên quan niệm này hoàn toàn sai lầm!
Khung xương của con người có dạng chữ S cong tự nhiên, cũng bởi thế mà các điểm chịu lực khi nằm trên nệm sẽ rất khác nhau. Nếu như bạn sử dụng nệm bông ép quá cứng, áp lực sẽ không được phân tán đồng đều giống như nệm Foam êm ái và đàn hồi, mà thay vào đó sẽ dồn quá nhiều áp lực lên những điểm đè nén như hông, vai, bàn chân,…
Trong trường hợp phải lựa chọn nệm bông ép, bạn nên chọn các sản phẩm có độ cứng vừa phải để đảm bảo cảm giác thoải mái trong mỗi giấc ngủ và không gây đau mỏi cơ thể vào buổi sáng thức dậy.
1.5. Độ thoáng khí của nệm
Với thời tiết nóng ẩm như Việt Nam, lựa chọn một chiếc nệm thoáng khí sẽ là ưu tiên hàng đầu cho bạn. Một chiếc nệm có độ thông thoáng khí tốt không chỉ đảm bảo mang tới cho bạn sự mát mẻ, giảm bí bách mà còn hạn chế gây mùi ẩm mốc khó chịu. Bạn có thể cân nhắc đặc tính thoáng mát của nệm là yếu tố rất quan trọng để chọn được chất liệu phù hợp.
Nệm Foam
Các dòng nệm Foam trước đây thường được đánh giá là có khả năng hấp thụ nhiệt kém, giữ nhiệt nhiều. Nhìn chung so với chất liệu bông ép, nệm Foam có độ thông thoáng khí kém hơn. Bởi bề mặt êm ái và ôm lấy cơ thể nên trong mùa nóng, nệm rất dễ gây ra cảm giác bí bách với người nằm.
Để giải quyết triệt để cho vấn đề này, các thương hiệu nệm Foam cao cấp như INOAC đã cải tiến sản phẩm với công nghệ mới giúp nệm Foam đảm bảo lưu thông không khí và độ ẩm, đồng thời giữ được sự êm ái và không xẹp lún khi sử dụng. l
Nệm bông ép
Nệm bông ép có cấu tạo từ vô vàn các sợi Polyester được ép thành khối, do đó nệm có các khoảng trống ở bên trong hỗ trợ lưu thông và rất thoáng khí. Bên cạnh đó, bề mặt nệm cứng bằng phẳng sẽ tạo cảm giác thoáng mát, không bí bách hầm nóng khi sử dụng và rất phù hợp với điều kiện khí hậu nước ta. Tuy nhiên vào mùa nồm ẩm ướt, nệm rất dễ bị hư hỏng và ẩm mốc.
1.6. Độ bền và thời gian sử dụng
Các sản phẩm nệm thường là món đầu tư lâu dài vì có thời hạn sử dụng lên tới nhiều năm liền. Tuy nhiên có những chất liệu nệm sẽ dần xuống cấp và hư hỏng theo thời gian, do đó bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng về độ bền bỉ của sản phẩm trước khi lựa chọn nệm cho gia đình.
Nệm Foam
Các sản phẩm nệm Foam có tuổi thọ trung bình từ 7 tới 10 năm, cao hơn so với nệm bông ép. Foam là chất liệu được ứng dụng trong rất nhiều ngành bởi có độ bền bỉ lớn, chất lượng cao. Khi sử dụng nệm Foam, người dùng sẽ nhận thấy chất lượng nệm được đảm bảo xuyên suốt thời gian sử dụng, không gặp tình trạng xuống cấp hay hư hỏng. Nệm sẽ đảm bảo độ êm ái và tính đàn hồi rất tốt trong nhiều năm liền.
Về thời hạn bảo hành, các sản phẩm nệm Foam thường được bảo hành lâu hơn so với các dòng nệm khác, thông thường sẽ từ 5 – 10 năm tùy loại nệm và thương hiệu cung cấp. Hãy đảm bảo bạn chọn đúng thương hiệu uy tín để có sản phẩm nệm chất lượng cao và chính sách bảo hành tốt nhất.
Nệm bông ép
Các dòng nệm bông ép có thời hạn sử dụng kéo dài từ 5 – 7 năm, nhưng chất lượng của nệm bông ép thường không duy trì theo thời gian. Tuy có bề mặt nệm vững chãi và thích hợp với những ai ưa nằm nệm cứng, sau một thời gian sử dụng độ cứng sẽ giảm đi, đồng thời nệm sẽ xảy ra tình trạng lún, xẹp không đồng đều.
Những vết xẹp, lún này sẽ võng xuống ở những bộ phận như lưng, vai, gáy, rất dễ ảnh hưởng tới cột sống và xương khớp của người nằm. Nếu như mua những dòng nệm kém uy tín và chất lượng thấp, dấu hiệu xuống cấp sẽ càng xuất hiện sớm hơn, có thể chỉ trong vòng 1 năm sau khi sử dụng.
1.7. Khả năng vệ sinh dễ dàng
Sau một thời gian sử dụng, tất cả sản phẩm nệm đều cần được vệ sinh để đảm bảo sức khỏe người dùng, hạn chế vi khuẩn, mạt bụi và nấm mốc xâm nhập. Nếu như so sánh nệm Foam và bông ép ở khả năng vệ sinh dễ dàng, nệm Foam chắc chắn sẽ ít tốn công sức hơn so với chất liệu còn lại.
Nệm Foam
Nệm Foam có thể vệ sinh dễ dàng tại nhà và không tốn quá nhiều công sức. Các vết bẩn cứng đầu đều có mẹo vệ sinh rất dễ dàng. Bạn có thể tham khảo 4 bước trong quy trình vệ sinh nệm Foam định kỳ:
- Bước 1: Lấy nệm ra khỏi giường và hút bụi cả 2 mặt nệm.
- Bước 2: Khử mùi hôi bằng cách rắc baking soda lên nệm và để yên trong vòng 8 tiếng.
- Bước 3: Tiến hành xử lý các vết bẩn và rửa sạch lại tấm nệm.
- Bước 4: Phơi khô nệm tự nhiên ở nơi thoáng khí và tránh ánh nắng trực tiếp.
Nệm bông ép
Khác với nệm Foam, vệ sinh nệm bông ép tương đối khó khăn bởi chất liệu Polyester vừa kỵ nóng vừa kỵ nước. Với những đặc tính như vậy, thông thường các gia đình khi cần vệ sinh nệm sẽ phải sử dụng các dịch vụ bên ngoài, phát sinh các chi phí tốn kém để duy trì tuổi thọ nệm.
Nhiệt độ cao từ bàn là hoặc máy sấy sẽ ảnh hưởng trực tiếp tới cấu trúc, còn nếu tiếp xúc với nước sẽ làm giảm chất lượng sử dụng, nhanh hư hỏng và gây ra tình trạng ẩm mốc khó xử lý. Do đó những gia đình có trẻ nhỏ nên cân nhắc thật kỹ trước khi sử dụng các sản phẩm nệm bông ép.
1.8. Giá thành của nệm
Yếu tố cuối cùng để so sánh nệm Foam và bông ép là ở giá thành. Vì cấu trúc và đặc tính khác nhau, chất lượng sản phẩm cũng không tương đồng nên mức giá nệm Foam và bông ép sẽ có sự chênh lệch.
Nệm Foam
Nệm Foam trên thị trường hiện nay có phân khúc giá rất đa dạng cho người mua lựa chọn, nhưng nhìn chung giá thành nệm Foam thường cao hơn so với nệm bông ép.
Tuy nhiên giá thành thường đi kèm với chất lượng, nệm Foam có tuổi thọ cao lên tới 10 năm, chất lượng sản phẩm cũng được đảm bảo xuyên suốt thời gian sử dụng, đồng thời ít chi phí phát sinh vì có thể tự làm sạch tại nhà, chính sách bảo hành cũng rất tốt. Xét về yếu tố giá thành, nệm Foam 1 tấm vẫn là sản phẩm mang tới nhiều lợi ích và đáng đầu tư hơn.
Nệm bông ép
Nệm bông ép có mức giá thành tương đối rẻ trong số các sản phẩm trên thị trường hiện nay. Chất lượng đi kèm thường không tốt, tuổi thọ trung bình không cao và quá trình vệ sinh khá khó khăn. Do đó mức giá thực tế sẽ còn đi kèm với chi phí phát sinh và thời hạn sử dụng cũng tương đối ngắn.
2. Nên lựa chọn nệm Foam hay nệm bông ép?
Lựa chọn một chiếc nệm tốt giống như chọn được một người bạn đồng hành giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ hàng nệm, và lựa chọn được chất liệu nệm phù hợp chính là yếu tố quan trọng nhất góp phần mang tới một giấc ngủ trọn vẹn.
Sau khi so sánh nệm Foam và bông ép, bạn cần xem xét và đánh giá kỹ càng về ưu điểm và nhược điểm của từng chất liệu.
Ưu điểm và nhược điểm của nệm bông ép
Nệm bông ép nhìn chung sẽ phù hợp với những người dùng có sở thích nằm nệm cứng. Về ưu nhược điểm của chất liệu nệm này, có thể khái quát như sau:
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Ưu điểm và nhược điểm của nệm Foam
Nệm Foam với đặc tính êm ái, đàn hồi và ôm sát cơ thể được lòng phần lớn người dùng tại Việt Nam. Chất liệu nệm Foam cũng sẽ có những ưu điểm và nhược điểm riêng được tổng hợp dưới đây:
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
So sánh nệm Foam và bông ép, chất liệu nệm Foam sẽ đáng để đầu tư hơn cả. Giá thành có phần cao hơn, tuy nhiên tuổi thọ nệm Foam rất lớn, chi phí phát sinh không nhiều và gần như không có. Với khả năng nâng đỡ vượt trội và giảm áp lực đồng đều, nệm Foam chắc chắn là giải pháp cho giấc ngủ hoàn hảo mỗi nệm.
So sánh giữa chất liệu nệm Foam và bông ép, phần lớn người dùng lựa chọn đầu tư cho chiếc nệm Foam bền bỉ và chất lượng tốt. Nếu bạn mong muốn sản phẩm có độ thoáng khí và tăng cường lưu thông không khí từ bên trong cần tìm tới các thương hiệu lớn và uy tín để đặt mua nệm. |
3. Thương hiệu cung cấp nệm chất lượng tốt nhất hiện nay
Hiện nay, nệm Foam đang trở nên rất phổ biến và có rất nhiều đơn vị phân phối. Tạo cơ hội cho những chiếc nệm kém chất lượng và không rõ nguồn gốc được rao bán lẫn lộn, tràn lan. Tình trạng này gây ra rất nhiều phiền phức khi không ít gia đình vì muốn mua nhanh chóng mà không tìm hiểu kỹ, phải trả số tiền lớn để nhận lại sản phẩm nệm chất lượng kém và xuống cấp nhanh chóng.
Bởi vậy, bạn nên tham khảo các thương hiệu uy tín trước khi đầu tư một chiếc nệm sử dụng trong nhiều năm. Nhắc đến thương hiệu nệm Foam tốt nhất hiện nay chắc chắn không thể bỏ qua “AEROFLOW” và “OYASUMI” – thương hiệu nệm của tập đoàn Nhật Bản INOAC, đơn vị đã có hơn 60 năm kinh nghiệm nghiên cứu và sản xuất các sản phẩm nệm, gối Foam được yêu thích tại Nhật.
Tập đoàn INOAC là đơn vị đầu tiên đưa chất liệu PU Foam tới thị trường Châu Á. Khác với những sản phẩm kém chất lượng trôi nổi ngoài thị trường, chất liệu PU Foam của INOAC đảm bảo tất cả tiêu chí an toàn, bền bỉ, chất lượng và thông thoáng khí tuyệt đối:
- Nguyên vật liệu đảm bảo an toàn: Chất liệu PU Foam của INOAC đảm bảo không gây kích ứng, an toàn đến mức có thể được sử dụng làm nguyên vật liệu trực tiếp đóng gói thực phẩm. INOAC đã nhận được chứng chỉ OEKO TEX 100 an toàn cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, tuyệt đối không chứa các chất độc hại và đảm bảo chất lượng tiêu chuẩn toàn cầu.
- Công nghệ sản xuất tấn tiến đảm bảo chất lượng đột phá: Nệm Foam INOAC đã trải qua quá trình kiểm nghiệm và nghiên cứu trong thời gian dài, cho ra đời những sản phẩm có khả năng giải phóng áp lực rất tốt, phân tán áp lực đồng đều, nâng đỡ cơ thể thể hoàn hảo. Đảm bảo nệm có thể làm thư giãn và mang tới giấc ngủ ngon nhất hàng nệm.
- Bền bỉ theo thời gian: Sản phẩm nệm PU Foam từ INOAC đạt Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản, và được chứng minh có độ phục hồi lõi nệm lên tới 98% sau khi nén liên tục 80,000 lần. Chưa kể INOAC còn cung cấp chính sách bảo hành sản phẩm từ 2 – 10 năm tốt nhất hiện nay.
- Độ thông thoáng khí vượt trội: INOAC đã khắc phục hoàn toàn nhược điểm của chất liệu Foam thông thường. Nệm PU Foam tới từ INOAC sở hữu khả năng thoáng khí tuyệt đối, nhờ đó hạn chế nấm mốc và mùi hôi.
Hy vọng với những thông tin so sánh nệm Foam và bông ép bài viết cung cấp, người dùng sẽ có thể lựa chọn chất liệu nệm phù hợp nhanh chóng. Hãy tìm đến những thương hiệu cung cấp nệm uy tín và chính hãng để có được sản phẩm chất lượng tốt nhất hiện nay.
Nếu như bạn cần tư vấn thêm về những dòng nệm chất lượng cao, bền bỉ và giá thành hợp lý tại INOAC, hãy liên hệ với chúng tôi thông qua những kênh liên lạc dưới đây:
Công ty TNHH INOAC Living Việt Nam
- Hotline: 1800 1569
- Website: https://inoacliving.vn/
- Email: Contact@inoacliving.vn
- Địa chỉ: 106 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội